kitchen midden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kitchen midden
Phát âm : /'kitʃin'midn/
+ danh từ
- (khảo cổ học) đống rác bếp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eitchen midden midden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kitchen midden"
Lượt xem: 589